PHÒNG KINH DOANH TOYOTA

Chương trình khuyễn mãi cực hấp dẫn tại Toyota Quảng Ninh

 

- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%- 90%

 

- Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng

 

- Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe

 

Phòng Kinh Doanh: 0961.337.484

Email: toyotaquangninh3s@gmail.com

Sản phẩm

Toyota Alphard 2024

Toyota Alphard 2024

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
  • Chiều dài cơ sở (mm): 300
  • Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
  • Số tự động 8 cấp
  • Dung tích xy lanh (cc): 2393
  • Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (205)275@6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 430@1700-3600
4,370,000,000 VND
Toyota Alphard HEV 2024

Toyota Alphard HEV 2024

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
  • Chiều dài cơ sở (mm): 300
  • Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích xy lanh (cc): 2487
  • Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (138)185/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 233/4300-4500
4,475,000,000 VND
Toyota Innova Cross 2.0V 2024

Toyota Innova Cross 2.0V 2024

  • Số chỗ ngồi: 8 chỗ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1845 x 1790 mm
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 mm
  • Loại động cơ: Động cơ M20A-FKS
  • Dung tích xy lanh (cc): 1987
  • Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 128 (172)/6600
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 205/4500-4900
810,000,000 VND
Toyota Innova Cross HEV 2024

Toyota Innova Cross HEV 2024

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1850 x 1790 mm
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 167 mm
  • Loại động cơ: Động cơ M20A-FXS
  • Dung tích xy lanh (cc): 1987
  • Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 112 (150)/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 188/4400-5200
990,000,000 VND
Toyota Yaris Cross HEV

Toyota Yaris Cross HEV

  • Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
  • Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
  • Xe có sẵn, Giao ngay
  • Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
  • Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
  • Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
777,000,000 VND
Toyota Yaris Cross

Toyota Yaris Cross

  • Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
  • Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
  • Xe có sẵn, Giao ngay
  • Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
  • Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
  • Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
650,000,000 VND
Toyota Wigo E

Toyota Wigo E

  • Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2525 mm
  • Số sàn 5 cấp
  • Dung tích xy lanh (cc): 1198
  • Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
  • Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
  • Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
360,000,000 VND
Toyota Wigo G

Toyota Wigo G

  • Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2525 mm
  • Hộp số: Biến thiên vô cấp kép
  • Dung tích xy lanh (cc): 1198
  • Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
  • Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
  • Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
405,000,000 VND
Toyota Vios 1.5G CVT 2024

Toyota Vios 1.5G CVT 2024

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm

- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133

- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)

- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000

- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200

545,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E CVT 2024

Toyota Vios 1.5E CVT 2024

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm

- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133

- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)

- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000

- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200

488,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E MT 2024

Toyota Vios 1.5E MT 2024

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm

- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133

- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)

- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000

- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200

458,000,000 VND
Veloz cross CVT (nhập Indo)

Veloz cross CVT (nhập Indo)

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút

638,000,000 VND
Veloz cross CVT Top (nhập Indo)

Veloz cross CVT Top (nhập Indo)

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút

660,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8G

Toyota Corolla Altis 1.8G

  • Dài x Rộng x Cao (mm):  4630x1780x1435
  • Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 142
  • Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
  • Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
  • Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
  • Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
725,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8V

Toyota Corolla Altis 1.8V

  • Dài x Rộng x Cao (mm):  4630x1780x1435
  • Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 142
  • Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
  • Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
  • Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
  • Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
780,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8HEV

Toyota Corolla Altis 1.8HEV

  • Dài x Rộng x Cao (mm):  4630x1780x1435
  • Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 142
  • Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
  • Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
  • Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
  • Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
870,000,000 VND
Toyota Camry HEV TOP

Toyota Camry HEV TOP

  • Chỉ cần trước trước từ 265 triệu nhận xe ngay
  • Giảm tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp (*)
  • Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (*)
  • Hỗ trợ vay trả góp 80% thời hạn lên đến 8 năm
  • Lãi suất vay cực ưu đãi cho khách hàng
  • Tư vấn 24/7, hỗ trợ lái thử xe tại nhà
  • Xe có sẵn - Giao ngay
1,530,000,000 VND
Toyota Camry HEV MID

Toyota Camry HEV MID

  • Chỉ cần trước trước từ 265 triệu nhận xe ngay
  • Giảm tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp (*)
  • Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (*)
  • Hỗ trợ vay trả góp 80% thời hạn lên đến 8 năm
  • Lãi suất vay cực ưu đãi cho khách hàng
  • Tư vấn 24/7, hỗ trợ lái thử xe tại nhà
  • Xe có sẵn - Giao ngay
1,460,000,000 VND
Toyota Camry 2.0Q

Toyota Camry 2.0Q

  • Chỉ cần trước trước từ 265 triệu nhận xe ngay
  • Giảm tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp (*)
  • Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (*)
  • Hỗ trợ vay trả góp 80% thời hạn lên đến 8 năm
  • Lãi suất vay cực ưu đãi cho khách hàng
  • Tư vấn 24/7, hỗ trợ lái thử xe tại nhà
  • Xe có sẵn - Giao ngay
1,220,000,000 VND
Toyota Raize 2024

Toyota Raize 2024

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TRONG THÁNG: Nhận đặt hàng giao xe sớm 

👉 Chiết khấu gói phụ kiện cao cấp chính hãng

👉 Hỗ trợ vay trả góp với hạn mức và lãi suất cực kì hấp dẫn, lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay lên tới 7 năm. Thủ tục cho vay nhanh chóng, dễ dàng.

👉 Hỗ trợ nộp thuế, đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.

👉 Tặng gói bảo dưỡng chính hãng.

Showroom Toyota Quảng Ninh

GỌI NGAY 0934.666.596 để được tư vấn chi tiết - Giá giảm trực tiếp khi liên hệ

 

498,000,000 VND
New Toyota Corolla Cross 1.8V

New Toyota Corolla Cross 1.8V

  • Mặt ca lăng Lexus thể thao
  • Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
  • Đồng hồ taplo Digital mới
  • Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
  • Lưới tản nhiệt thể thao
  • Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
  • Sạc không dây
  • Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
  • Cửa sổ trời
  • 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
  • - Hệ thống Toyota Safety Sence
  • 7 túi khí an toàn
  • Cảnh báo áp suất lốp
  • Cảnh báo điểm mù trên gương
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang
  • Camera 360 độ toàn cảnh
  • 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
820,000,000 VND
New Toyota Corolla Cross 1.8HV

New Toyota Corolla Cross 1.8HV

  • Mặt ca lăng Lexus thể thao
  • Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
  • Đồng hồ taplo Digital mới
  • Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
  • Lưới tản nhiệt thể thao
  • Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
  • Sạc không dây
  • Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
  • Cửa sổ trời
  • 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
  • - Hệ thống Toyota Safety Sence
  • 7 túi khí an toàn
  • Cảnh báo áp suất lốp
  • Cảnh báo điểm mù trên gương
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang
  • Camera 360 độ toàn cảnh
  • 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
905,000,000 VND
Toyota Alphard Luxury

Toyota Alphard Luxury

Động cơ: Xăng V6 3.5L 24 van, DOHC với VVT-I kép Công suất cực đại: 296 mã lực Mô men xoắn tối đa: 361 Nm Hộp số: tự động 8 cấp
4,370,000,000 VND
Toyota Land Cruiser VX

Toyota Land Cruiser VX

Thông số cơ bản của xe: + Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) : 4.950 x 1.980 x 1.945 mm + Số chỗ ngồi : 7 chỗ + Kiểu dáng : SUV + Nhiên liệu : Xăng + Số tự động 6 cấp + Động cơ xăng dung tích 4.608 cc
4,030,000,000 VND
Toyota Land Cruiser Prado 250

Toyota Land Cruiser Prado 250

  • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 4840 x 1885 x 1890
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2790
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 215
  • Số chỗ: 7
  • Loại động cơ: 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
  • Dung tích xy lanh (cc): 2694
  • Loại nhiên liệu: Xăng
  • Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (120)164 / 5200
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 246/3900
  • Tốc độ tối đa: 160
3,480,000,000 VND
Toyota Hiace Động cơ dầu

Toyota Hiace Động cơ dầu

Toyota Hiace Động cơ dầu Số chỗ ngồi : 15 chỗ Kiểu dáng : Thương mại Nhiên liệu : Dầu Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số sàn 5 cấp
1,176,000,000 VND
Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
1,426,000,000 VND
Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2

Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
1,195,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7AT 4x4

Toyota Fortuner 2.7AT 4x4

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
1,230,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2

Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
1,130,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.4AT 4x2

Toyota Fortuner 2.4AT 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
1,080,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.4MT 4x2

Toyota Fortuner 2.4MT 4x2

• Động cơ xe diesel 2GD-FTV 2.4L • Công suất cực đại 148 mã lực tại vòng tua 3.400 v/p • Mô-men xoán cực đại 400 Nm tại dải vòng tua 1.600-2.000 v/p • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước + Số sàn 6 cấp/6MT
995,000,000 VND
Toyota Innova V 2.0AT

Toyota Innova V 2.0AT

Toyota Innova 2.0V Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
995,000,000 VND
Toyota Innova G 2.0AT

Toyota Innova G 2.0AT

Toyota Innova 2.0G Số chỗ ngồi : 8 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
870,000,000 VND
Toyota Innova E 2.0MT

Toyota Innova E 2.0MT

Toyota Innova 2.0E Số chỗ ngồi : 8 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
755,000,000 VND
Toyota Innova Venturer

Toyota Innova Venturer

Toyota Innova Venturer Số chỗ ngồi : 8 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

999,000,000 VND

Top

 0961.337.484